(D X R X C) : 390 x 203.5 x 430mm
Micro ATX, ITX
1 x USB 3.2 Gen1 Type A, 1x USB 3.2 Gen1 Type C, 1x 3.5mm Jack tai nghe (Audio+Mic)
3.5" X 1 / 2.5" SSD X 1 ( max 2 )
Có 1 fan 12cm đen phía sau
Hỗ trợ mở rộng thêm 5 fan
CPU cooler height: 163.5mm
VGA card length: 365mm (w/o front fans & radiator)
Có thể gắn tản nước 240-280 trên , 240 trước
kính cường lực bên hông
(D X R X C) : 390 x 203.5 x 430mm
Micro ATX, ITX
1 x USB 3.2 Gen1 Type A, 1x USB 3.2 Gen1 Type C, 1x 3.5mm Jack tai nghe (Audio+Mic)
3.5" X 1 / 2.5" SSD X 1 ( max 2 )
Có 1 fan 12cm đen phía sau
Hỗ trợ mở rộng thêm 5 fan
CPU cooler height: 163.5mm
VGA card length: 365mm (w/o front fans & radiator)
Có thể gắn tản nước 240-280 trên , 240 trước
kính cường lực bên hông
• Hỗ trợ bo mạch chủ được kết nối phía sau
• Tùy chọn làm mát đa dạng
• Mặt lưới phía trước FineMesh hiệu suất cao
• Không gian rộng để nâng cấp
• Khay ổ cứng có thể tháo rời
Size : 474mm x 230mm x 481mm
S/P : Mini-ITX, Micro-ATX, ATX , E-ATX
2x USB 3.2 Gen1 Type A
1x USB 3.2 Gen2x2 Type C
Expansion slot : 7
Drive bays : 2x 3.5" , 3 x SSD
3 FAN TRƯỚC x 140mm SickleFlow ARGB + ARGB FAN HUB + 1 fan sau CF120 ARGB
mở rộng tối đa thêm 3 fan , có thể gắn tản nhiệt nước 360/420 mm phía trước , 360mm ở trên, lưới lọc bụi ở trên và mặt đáy
Hỗ trợ VGA dài đến 360-410mm (w/o front radiator), tản nhiệt khí 170- 210mm (w/o HDD Cage)
(D X R X C) : 390 x 203.5 x 430mm
Micro ATX, ITX
1 x USB 3.2 Gen1 Type A, 1x USB 3.2 Gen1 Type C, 1x 3.5mm Jack tai nghe (Audio+Mic)
3.5" X 1 / 2.5" SSD X 1 ( max 2 )
Có 1 fan 12cm đen phía sau
Hỗ trợ mở rộng thêm 5 fan
CPU cooler height: 163.5mm
VGA card length: 365mm (w/o front fans & radiator)
Có thể gắn tản nước 240-280 trên , 240 trước
kính cường lực bên hông
(D X R X C) : 390 x 203.5 x 430mm
Micro ATX, ITX
1 x USB 3.2 Gen1 Type A, 1x USB 3.2 Gen1 Type C, 1x 3.5mm Jack tai nghe (Audio+Mic)
3.5" X 1 / 2.5" SSD X 1 ( max 2 )
Có 1 fan 12cm đen phía sau
Hỗ trợ mở rộng thêm 5 fan
CPU cooler height: 163.5mm
VGA card length: 365mm (w/o front fans & radiator)
Có thể gắn tản nước 240-280 trên , 240 trước
kính cường lực bên hông
Giá đỡ VGA + Cable Riser PCI-e 4.0 x16
Tương thích PCIe 4.0
PCB siêu bền
Bảo vệ cao cấp
Chân kết nối mạ vàng
Vỏ bọc bảo vệ ABS
Lớp bọc siêu linh hoạt
(D X R X C) : 405.5 x 204 x 455.3mm
Mini ITX, Micro ATX, ATX
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x 3.5mm Headset Jack (Audio+Mic)
3.5" / 2.5" SSD X 2
Có 1 fan 12 cm đen phía sau , hỗ trợ mở rộng thêm 5 fan
CPU cooler height: 161mm
VGA card length: 350mm
Có thể gắn tản nước 240 trên , 240-280 trước
Size :556 x 279 x 540 mm
Kính cường lực bên hông
Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX, SSI CEB, SSI EEB
Khe mở rộng : 8
5.25" X 0 , 2.5"/ 3.5" X 12 , 2.5" SSD X 12
1x USB 3.2 Gen 2 Type C, 4x USB 3.2 Gen 1 (3.0)
1x LED Controller A1 (ARGB Gen 2), 1x ARGB/PWM Hub
Trước : 2x SickleFlow PWM Performance Ed. 200mm
Sau : 2x SickleFlow PWM ARGB 120mm
Dưới 1x SickleFlow PWM ARGB 120mm
Hỗ trợ tối đa 18 fan 12cm
CPU cooler height: 166mm
VGA card length: 490mm
Lưới lọc bụi : top , bottom , side
Hỗ trợ gắn tản nước 360mm-420mm ở trước và ở trên , dưới
(NEW 2022 PCI-E 4.0 riser)
Size :650 x 306 x 651mm
Kính cường lực bên hông ( kính cong )
Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX
Khe mở rộng : 8
Drive bays 3.5" X 2 , 2.5" SSD X 4
1x USB 3.1 Type-C
4x USB 3.0 Type-A
1x LED Controller A1 (ARGB Gen 2), 1x ARGB/PWM Hub
Trước : 3 x fan 14cm
Sau : 1 x fan 14cm
Hỗ trợ tối đa thêm 5 fan 12cm / 14cm
CPU cooler height: 198mm
Hỗ trợ gắn tản nước 360mm-420mm ở trước và ở trên .
Đặc biệt : 400mm PCI-e 4.0 x16 Riser Cable
Size :650 x 306 x 651mm
Kính cường lực bên hông ( kính cong )
Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX
Khe mở rộng : 8
Drive bays 3.5" X 2 , 2.5" SSD X 4
1x USB 3.1 Type-C
4x USB 3.0 Type-A
1x LED Controller A1 (ARGB Gen 2), 1x ARGB/PWM Hub
Trước : 3 x fan 14cm
Sau : 1 x fan 14cm
Hỗ trợ tối đa thêm 5 fan 12cm / 14cm
CPU cooler height: 198mm
Hỗ trợ gắn tản nước 360mm-420mm ở trước và ở trên .
Đặc biệt : 400mm PCI-e 4.0 x16 Riser Cable
Size : 443 X 210 X 498 mm mm
S/P : Mini-ITX, Micro-ATX, ATX , E-ATX
1 x USB 3.2 Gen1 Type-A
1x USB 3.2 Gen2 Type-C
Expansion slot : 7
Drive bays : 2x 3.5" , 3 x SSD
3 fan ARGB phía trước + ARGB FAN HUB
mở rộng tối đa thêm 4 fan , có thể gắn tản nhiệt nước 360 mm phía trước , ở trên, lưới lọc bụi ở trên , trước và mặt đáy
Hỗ trợ VGA dài đến 410mm , tản nhiệt khí 165mm
Size : 493 x 217 x 469mm
S/P : Mini ITX, Micro ATX, ATX, SSI CEB, E-ATX*, (*support for up to 12" x 10.7", will limit cable management features)
USB 3.0 x 2, Audio In / Out
Drive bays : 2x 3.5" , 6x 2.5" (max)
RGB controller included
1 to 3 Splitter Cable included
3 fan 12cm ARGB trước, mở rộng tối đa 6 fan , có thể gắn tản nhiệt nước 360 mm phía trước và phía trên , hỗ trợ VGA dài đến 410mm , tản nhiệt khí 165mm
Lưới lọc bụi phía trên , trước , đáy
ARGB fan Edition
Kính cường lực bên hông
(L x W x H) : 445 x 204 x 463mm
Mini ITX, Micro ATX, ATX
1x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 2.0, 1x 3.5mm Jack tai nghe (Audio+Mic), Bộ điều khiển ARGB 1x
3 x FAN 12 ARGB trước , 1 dải led phía trước
Hỗ trợ VGA dài đến 350mm , tản nhiệt khí 161mm
lưới lọc bụi phía trên , mặt đáy
Tempered Glass , mở rộng tối đa 6 fan
Size : 493 x 217 x 469mm
S/P : Mini ITX, Micro ATX, ATX, SSI CEB, E-ATX*, (*support for up to 12" x 10.7", will limit cable management features)
USB 3.0 x 2, Audio In / Out
Drive bays : 2x 3.5" , 6x 2.5" (max)
RGB controller included
1 to 3 Splitter Cable included
3 fan 12cm ARGB trước, mở rộng tối đa 6 fan , có thể gắn tản nhiệt nước 360 mm phía trước và phía trên , hỗ trợ VGA dài đến 410mm , tản nhiệt khí 165mm
Lưới lọc bụi phía trên , trước , đáy